Có 2 kết quả:
內部事務 nèi bù shì wù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄨˋ • 内部事务 nèi bù shì wù ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal affairs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0